Stack Overflow

Định nghĩa Stack Overflow là gì?

Stack OverflowStack Overflow. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stack Overflow - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một stack overflow là một lỗi runtime xảy ra khi một chương trình chạy ra khỏi bộ nhớ trong cuộc gọi stack. Các stack overflow thường báo hiệu một vấn đề trong dự phòng tài nguyên và phải được cố định để cho phép chương trình chạy và bộ nhớ sử dụng đúng cách.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều quan trọng là chỉ ra rằng một stack overflow là một lỗi runtime hợp lý và không phải là một lỗi cú pháp. lỗi cú pháp xảy ra khi máy tính không thể đọc được một đoạn mã một cách chính xác, và các lỗi được đánh bắt bởi trình biên dịch hoặc tại các điểm quan trọng khác trước khi sản xuất. Một stack overflow, mặt khác, xảy ra “trong hỗn hợp” và có thể là khó để tìm ra.

What is the Stack Overflow? - Definition

A stack overflow is a runtime error that happens when a program runs out of memory in the call stack. The stack overflow generally signals a problem in resource provisioning and has to be fixed in order to allow the program to run and use memory properly.

Understanding the Stack Overflow

It is important to point out that a stack overflow is a logical runtime error and not a syntax error. Syntax errors result when the computer cannot read a section of code correctly, and these errors are caught by the compiler or at other key points before production. A stack overflow, on the other hand, happens “in the mix” and can be hard to figure out.

Thuật ngữ liên quan

  • Stack
  • Buffer
  • Runtime Error
  • Error Control (EC)
  • Compiler
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *