Định nghĩa Personalization là gì?
Personalization là Cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personalization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cá nhân là quá trình mà một người sử dụng tùy biến một máy tính để bàn, hoặc giao diện Web-based, cho phù hợp với sở thích cá nhân.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khái niệm cá nhân hóa hoàn toàn thương mại. Ví dụ, một người sử dụng Facebook có thể giống như một chương trình hoặc ứng dụng, cho phép thay đổi giao diện cho khả năng tiếp cận và các thuộc tính hình ảnh cá nhân.
What is the Personalization? - Definition
Personalization is the process by which a user customizes a desktop, or Web-based interface, to suit personal preferences.
Understanding the Personalization
The personalization concept is purely commercial. For example, a Facebook user may like a program or application, allowing interface changes for accessibility and personal visual attributes.
Thuật ngữ liên quan
- Content Personalization
- Desktop Management Interface (DMI)
- Graphical User Interface (GUI)
- Desktop Management
- Accessibility (a11y)
- Online Advertising
- Social Media Marketing (SMM)
- Social Media
- In-Row Cooling
Source: Personalization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm