Phase-Shift Keying (PSK)

Định nghĩa Phase-Shift Keying (PSK) là gì?

Phase-Shift Keying (PSK)Phase-Shift Keying (PSK). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phase-Shift Keying (PSK) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Phase-Shift Keying (PSK)? - Definition

Understanding the Phase-Shift Keying (PSK)

Thuật ngữ liên quan

  • Quadrature Amplitude Modulation (QAM)
  • Frequency-Shift Keying (FSK)
  • Modem
  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Radio Frequency Identification (RFID)
  • Bluetooth
  • Conference Call
  • Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
  • Internet Protocol Address (IP Address)
  • Loop Capable Fabric Port (L_Port)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *