Phong Shading

Định nghĩa Phong Shading là gì?

Phong ShadingPhong Shading. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phong Shading - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phong shading là một loại hình cụ thể của kỹ thuật che trong 3-D đồ họa máy tính đó là hữu ích cho mịn ra hình dạng đa bề mặt và tạo hình ảnh máy tính mô hình phức tạp hơn. Các chuyên gia tham khảo các kỹ thuật như “suy”, nơi Phong che hình dung một bề mặt mượt mà cho một mô hình 3-D.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phong shading được đặt theo tên Bùi Tường Phong người đi tiên phong trong nó tại Đại học Utah vào năm 1975. Nó đã trở thành một cách để hình dạng hơn tao nhã mô hình bao gồm các bề mặt đa giác. Một số chuyên gia giải thích kỹ thuật của Phong shading là “tính toán ánh sáng mỗi đoạn, không phải mỗi đỉnh”, mà kết quả trong các bề mặt trơn tru đường viền và ánh sáng chính xác của những bề mặt. che Phong có thể được so sánh với Goraud bóng, một kỹ thuật nội suy hình ảnh.

What is the Phong Shading? - Definition

Phong shading is a specific type of shading technique in 3-D computer graphics that is useful for smoothing out multi-surface shapes and creating more sophisticated computer-modeled images. Experts refer to the technique as “interpolation,” where Phong shading visualizes a smoother surface for a 3-D model.

Understanding the Phong Shading

Phong shading is named after Bui Tuong Phong who pioneered it at the University of Utah in 1975. It has become a way to more elegantly model shapes composed of polygon surfaces. Some experts explain the technique of Phong shading as “computing the lighting per fragment, not per vertex,” which results in smoothly contoured surfaces and precision lighting of these surfaces. Phong shading can be compared to Goraud shading, another visual interpolation technique.

Thuật ngữ liên quan

  • Extensible 3D Graphics (X3D)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure
  • Level Design
  • Rotoscoping

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *