Phrack

Định nghĩa Phrack là gì?

PhrackPhrack. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phrack - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phrack là một bản tin điện tử mà ban đầu được xử lý phreak điện thoại và thông tin của hacker. Phân phối trên toàn thế giới, tạp chí là hướng về phía cộng đồng máy tính hacking. Phrack đã được nhiều người như cuốn cẩm nang cho cộng đồng hacker. Phrack đã thường là mục tiêu cho các cơ quan thực thi pháp luật như các bài viết được xuất bản thường chứa tài liệu nào có thể hỗ trợ các hoạt động gian lận.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phrack được coi bởi nhiều người trong cộng đồng hacker là tốt nhất và các tạp chí chạy của hacker dài nhất. Mặc dù đôi khi xuất bản các tài liệu nhạy cảm, các biên tập viên tạp chí là thận trọng không công bố bất cứ điều gì bất hợp pháp. Phrack sau một định dạng trong đó ai cũng có thể đóng góp một bài báo và một trình soạn thảo quyết định những gì để đưa vào từng vấn đề của tạp chí điện tử. Phrack có một mạng lưới phân phối rộng mà, ngoài việc hacker, cũng bao gồm các chuyên gia bảo mật máy tính.

What is the Phrack? - Definition

Phrack is an electronic newsletter which originally dealt with phone phreak and hacker information. Distributed worldwide, the magazine is geared toward the computer hacking community. Phrack has been considered by many as the handbook for the hacking community. Phrack has commonly been a target for law enforcement agencies as the articles published often contain material which could aid in fraudulent activities.

Understanding the Phrack

Phrack is considered by many in the hacking community as the best and the longest running hacker magazine. Although it sometimes publishes sensitive material, the magazine editors are cautious not to publish anything illegal. Phrack follows a format in which anyone can contribute an article and an editor decides what to include in each issue of the ezine. Phrack has a wide distribution network which, apart from hackers, also includes computer security professionals.

Thuật ngữ liên quan

  • Hack
  • Phreaking
  • Hacking Tool
  • Hacktivism
  • White Hat Hacker
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *