Phreaking

Định nghĩa Phreaking là gì?

PhreakingPhreaking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Phreaking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phreaking là một thuật ngữ tiếng lóng cho xâm nhập vào mạng viễn thông an toàn. Các Phreaking hạn ban đầu được gọi khám phá và khai thác các mạng điện thoại bằng cách bắt chước giọng quay số để kích hoạt thiết bị chuyển mạch tự động sử dụng còi hoặc hộp tùy chỉnh màu xanh được thiết kế cho mục đích đó. Nói chung, đó là sự tò mò về cách mạng điện thoại hoạt động mà Phreaks động lực, chứ không phải là một mong muốn cho các công ty viễn thông, lừa đảo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phreaks - một sự kết hợp của điện thoại và freaks - là một nét đẹp văn hóa được xác định vào những năm 1970. Sử dụng tương đối hacks công nghệ thấp như tiếng còi nhựa từ hộp Captain Crunch đến làm-it-yourself hộp màu xanh, Phreaks duy trì một mạng xã hội tương tự như của những người đam mê radio ham. Sự phức tạp tăng của an ninh mạng có nghĩa là dòng rõ ràng nhiều việc cần phải vượt qua để tiếp tục Phreaking.

What is the Phreaking? - Definition

Phreaking is a slang term for hacking into secure telecommunication networks. The term phreaking originally referred to exploring and exploiting the phone networks by mimicking dialing tones to trigger the automatic switches using whistles or custom blue boxes designed for that purpose. Generally speaking, it was curiosity about how phone networks operated that motivated phreaks, rather than a desire to defraud telecommunications companies.

Understanding the Phreaking

Phreaks - a combination of phone and freaks - were a defined subculture in the 1970s. Using relatively low-tech hacks like the plastic whistle from Captain Crunch boxes to the do-it-yourself blue boxes, phreaks maintained a social network similar to that of ham radio enthusiasts. The rising complexity of network security meant that more explicit lines needed to be crossed in order to continue phreaking.

Thuật ngữ liên quan

  • Cellular Phone Hacking
  • Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A)
  • Van Eck Phreaking
  • Password Cracking
  • Hacker Ethic
  • Blue Box
  • John Draper
  • Phishing
  • SMS Phishing
  • Phrack

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *