Piggybacking

Định nghĩa Piggybacking là gì?

PiggybackingPiggybacking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Piggybacking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong bối cảnh khoa học máy tính và truyền thông kỹ thuật số, "cõng" dùng để chỉ một tình huống mà một tăng bên trái phép truy cập vào một số hệ thống trong mối liên hệ với một bên được ủy quyền. Điều này có thể xảy ra theo nhiều cách, trong đó có cõng trên các mạng không dây công cộng, và cõng thành một hệ thống bảo vệ mật khẩu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại chính của piggybacking giao dịch với một phiên người dùng. Nếu một người dùng có thẩm quyền nhập mật khẩu và khởi tạo phiên sử dụng, và sau đó bước ra khỏi trạm làm việc, một bên trái phép có thể truy cập. Đây là một hình thức cõng. Trong thế giới vật chất, nó cũng tương tự như quá trình của một người sử dụng một thẻ quá cảnh để có được thông qua một cửa quay và một người khác bị trượt ở phía sau họ để sử dụng vé tương tự.

What is the Piggybacking? - Definition

In the context of computer science and digital communications, "piggybacking" refers to a situation where an unauthorized party gains access to some system in connection with an authorized party. This can happen in several ways, including piggybacking on public wireless networks, and piggybacking into a password-protected system.

Understanding the Piggybacking

One primary type of piggybacking deals with a user session. If an authorized user enters a password and initiates the use session, and then steps away from the workstation, an unauthorized party can get access. This is a form of piggybacking. In the physical world, it is similar to the process of one person using a transit card to get through a turnstile and another person slipping in behind them to use the same ticket.

Thuật ngữ liên quan

  • Piggyback Email
  • Spoof Website
  • Phishing
  • Distributed Denial of Service Prevention (DDoS Prevention)
  • Cybersecurity
  • User Acceptance Testing (UAT)
  • Social Engineering
  • Data Bleed
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *