Plain Old Telephone Service (POTS)

Định nghĩa Plain Old Telephone Service (POTS) là gì?

Plain Old Telephone Service (POTS)Plain Old Telephone Service (POTS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plain Old Telephone Service (POTS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dịch vụ điện thoại cũ Plain (POTS) là một dịch vụ điện thoại analog thực hiện trên dây cáp xoắn dây cặp và dựa trên hệ thống Bell Telephone. Hệ thống này kết nối gia đình và các doanh nghiệp để khu phố văn phòng trung tâm. cuối cùng Một văn phòng trung tâm được kết nối với các văn phòng khác và một cơ sở đường dài.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dịch vụ điện thoại cũ Plain là một dịch vụ điện thoại cấp bằng giọng nói. Nó tiếp tục là hình thức cơ bản của gia đình và dịch vụ kinh doanh nhỏ kết nối với các mạng điện thoại trên toàn cầu. POTS bao gồm đường băng thoại song hai chiều hoặc toàn với tần số giới hạn 300-3400 hertz (chu kỳ mỗi giây). POTS cũng bao gồm nhạc tiến bộ gọi như nhạc quay số và tín hiệu đổ chuông, quay số thuê bao, dịch vụ điều hành như hỗ trợ thư mục và dài gọi điện thoại từ xa, và một giao diện điện thoại phù hợp analog tiêu chuẩn.

What is the Plain Old Telephone Service (POTS)? - Definition

Plain old telephone service (POTS) is an analog telephone service implemented over copper twisted pair wires and based on the Bell Telephone system. This system connects homes and businesses to neighborhood central offices. A central office is ultimately connected to other offices and a long distance facility.

Understanding the Plain Old Telephone Service (POTS)

Plain old telephone service is a voice grade telephone service. It continues to be the basic form of home and small business service connection to telephone networks around the globe. POTS includes bidirectional or full duplex voice band paths with frequencies limited to 300 to 3400 hertz (cycles per second). POTS also includes call progress tones such as dial tones and ringing signals, subscriber dialing, operator services such as directory assistance and long distance calling, and a standards compliant analog telephone interface.

Thuật ngữ liên quan

  • Cable Modem
  • Facsimile Machine (Fax Machine)
  • Analog Display Service Interface (ADSI)
  • Call Detail Record (CDR)
  • Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
  • Virtual Phone Number
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *