Plumbing

Định nghĩa Plumbing là gì?

PlumbingHệ thống nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plumbing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hệ thống là một thuật ngữ dùng để mô tả các công nghệ và các kết nối giữa các hệ thống trong một mô hình điện toán đám mây. Nó bao gồm các hệ thống, lưu trữ, mạng và các thành phần kết nối hình thành nên môi trường điện toán đám mây. Thuật ngữ này là một tương tự với hệ thống ống nước của các hệ thống nước. Cũng như nước được thực hiện từ hồ chứa về nhà và trung tâm sử dụng, dữ liệu từ các trung tâm dữ liệu được gửi đến trạm cuối thông qua hệ thống ống nước của nó. Chất lượng của hệ thống ống nước quyết định hiệu quả của các ứng dụng và dịch vụ cung cấp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống nước là điện toán đám mây cách có nguồn lực và mạng lưới dây với nhau thông qua nhiều kênh khác nhau. Nó định nghĩa cách các dịch vụ được cung cấp cho người dùng cuối trong một mô hình điện toán đám mây. Các chi tiết của các đặc điểm kỹ thuật của hệ thống ống nước được đặt ra bởi các chuyên gia và được giữ kín từ một người dùng cuối bình thường.

What is the Plumbing? - Definition

Plumbing is a term used to describe the technology and connections between systems in a cloud computing model. It includes the systems, storage, network and the interconnection components that form the cloud environment. The term is an analogy to the plumbing of water systems. Just as water is carried from reservoirs to homes and usage centers, the data from data centers is delivered to the end stations via its plumbing. The quality of plumbing decides the efficiency of the applications and services delivered.

Understanding the Plumbing

Plumbing is the way cloud computing has its resources and network wired together via a variety of channels. It defines the way the services are delivered to the end users in a cloud computing model. The details of the specification of plumbing are devised by professionals and are kept hidden from a normal end user.

Thuật ngữ liên quan

  • Pipeline
  • Cloud Computing
  • Network
  • Storage
  • Bandwidth
  • Mac OS X
  • Open Source
  • Snarf
  • Cooperative Multitasking
  • Pipe

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *