Polyfill

Định nghĩa Polyfill là gì?

PolyfillPolyfill. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Polyfill - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một polyfill là một mô-đun mã hoặc tài nguyên nhằm thoả mãn các nhu cầu của một nhà phát triển. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả cái gì đó sẽ điền vào các khoảng trống khi một nền tảng nhất định thiếu những chức năng mà các nhà phát triển dự kiến.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong nhiều trường hợp, người ta nói về các polyfill như một loại shim. Đây là loại mã thường sẽ cung cấp thay đổi một API có thể khắc phục vấn đề với nền tảng hoặc áp dụng các phiên bản cũ. Ý tưởng của việc sử dụng một polyfill hỗ trợ các ý tưởng tổng quát hơn của liên kết công nghệ với các API.

What is the Polyfill? - Definition

A polyfill is a code module or resource that fulfills the need of a developer. The term was coined to describe something that would fill in the gap when a certain platform lacks the functionality that developers expected.

Understanding the Polyfill

In many cases, people talk about the polyfill as a kind of shim. This type of code will typically provide changes to an API that can fix problems with older platform or application versions. The idea of using a polyfill supports the more general idea of linking technologies with APIs.

Thuật ngữ liên quan

  • HTML5
  • Java
  • Native Code
  • Platform
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *