Power-Up

Định nghĩa Power-Up là gì?

Power-UpTăng sức mạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power-Up - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một power-up là một đối tượng trong một video game mà ngay lập tức làm tăng thêm tuổi thọ, áo giáp, sức mạnh hay điểm của một cầu thủ. Power-up có thể là một đối tượng cá nhân hoặc một nhóm đối tượng thiết kế đặc biệt và được đặt bên trong một trò chơi cho các cầu thủ để giành chiến thắng. Lấy điện-up có thể thay đổi trong khó khăn tùy thuộc vào các trò chơi và / hoặc lợi ích nhất định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mục power-up được lập trình thành một trò chơi và đôi khi đòi hỏi người chơi phải vượt qua một thách thức, chẳng hạn như chiến thắng một cuộc chiến khó khăn với một kẻ thù hoặc giải quyết một câu đố phức tạp, để đạt được lợi ích. Chúng thường được tìm thấy trong trò chơi hành động theo định hướng, nơi người chơi phải chiến đấu hoặc chạy nhanh hơn kẻ thù, mà còn được tìm thấy trong hầu hết các loại trò chơi, bao gồm cả trò chơi mê cung, chạy và súng, shoot 'em up, shooters người thứ nhất, trò chơi nền tảng , câu đố, trò chơi đua và các trò chơi chiến đấu xe cộ.

What is the Power-Up? - Definition

A power-up is an object in a video game which instantly adds to the life, armor, strength or score of a player. Power-ups can be an individual object or a group of objects specifically designed and placed inside a game for the player to win. Obtaining power-ups may vary in difficulty depending on the game and/or benefit given.

Understanding the Power-Up

Power-up items are programmed into a game and sometimes require a player to overcome a challenge, such as winning a difficult fight with an enemy or solving a complicated puzzle, in order to achieve the benefit. They are commonly found in action-oriented games where the player must fight or outrun the enemy, but are also found in nearly every type of game, including maze games, run and guns, shoot 'em ups, first-person shooters, platform games, puzzle games, racing games and vehicular combat games.

Thuật ngữ liên quan

  • Gaming
  • Gamer
  • Power Leveling (PL)
  • Arcade Game
  • Sound Card
  • C++ Software Engineer
  • Console Game
  • Arcade Game
  • Clan
  • Frag

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *