Predictive Alerting

Định nghĩa Predictive Alerting là gì?

Predictive AlertingĐoán trước Alerting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Predictive Alerting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cảnh báo tiên đoán là công nghệ mà có thể cung cấp những dự đoán của một số các sự kiện hoặc đầu vào. Nó có liên quan đến máy học vì công nghệ này là có thể học hỏi từ những dữ liệu mà nó thường xuyên được chế biến và dựa trên học tập của mình, có thể đưa ra dự đoán mà là hành động. Công nghệ này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như viễn thông, ngân hàng và tài chính, quốc phòng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đoán trước cảnh báo là sản phẩm của một hệ thống máy tính có thể học hỏi từ những dữ liệu mà nó có được chế biến trên một khoảng thời gian. Ví dụ, hệ thống cửa hàng và xử lý dữ liệu tài chính trong một ngân hàng lớn và một số lượng nhất định của người sử dụng được tiếp cận có điều kiện để hệ thống và mỗi người dùng có những cách nhất định để truy cập hệ thống. Nếu một cố gắng sử dụng để truy cập vào hệ thống theo một cách khác, nói, với một thiết bị mới, hệ thống đặt ra một cảnh báo tiên đoán.

What is the Predictive Alerting? - Definition

Predictive alerting is technology that is able to provide predictions of certain events or inputs. It is related to machine learning because the technology is able to learn from the data it is regularly processing and based on its learning, is able to make predictions which are actionable. The technology is used in many industries such as telecommunications, banking and finance, and defense.

Understanding the Predictive Alerting

Predictive alerting is the output of a computing system able to learn from the data it has been processing over a period of time. For example, the system stores and processes financial data in a large bank and a certain number of users are given conditional access to the system and each user has certain ways to access the system. If a user tries to access the system in a different way, say, with a new device, the system sets off a predictive alert.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data
  • Predictive Analytics
  • Business Intelligence (BI)
  • Security Architecture
  • Semantics
  • Master Data
  • Data Mining
  • Google Analytics
  • Unique Visitor
  • Web Analytics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *