Predictive Analytics

Định nghĩa Predictive Analytics là gì?

Predictive AnalyticsĐoán trước Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Predictive Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân tích tiên đoán mô tả một loạt các kỹ thuật phân tích và thống kê được sử dụng để phát triển mô hình có thể được sử dụng để dự đoán các sự kiện hoặc hành vi trong tương lai. Có nhiều hình thức khác nhau của các mô hình tiên đoán, mà khác nhau dựa trên các sự kiện hoặc hành vi đó đã được dự đoán. Gần như tất cả mô hình dự báo sản xuất một số điểm; một điểm số cao hơn chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hành vi nhất định là rất có khả năng xảy ra.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số ví dụ phổ biến các mô hình tiên đoán là những được sử dụng bởi cơ quan tín dụng để phát triển điểm tín dụng. Các văn phòng tín dụng làm cho sử dụng thông tin, bao gồm thu nhập, số dư nợ cho vay, lịch sử tín dụng và như vậy, để phát triển một số điểm tín dụng cho dự đoán cho dù người đó có khả năng để có thể hoàn trả hiện tại và tương lai nợ của mình.

What is the Predictive Analytics? - Definition

Predictive analytics describes a range of analytical and statistical techniques used for developing models that may be used to predict future events or behaviors. There are different forms of predictive models, which vary based on the event or behavior that is being predicted. Nearly all predictive models produce a score; a higher score indicates that a given event or behavior is very likely to occur.

Understanding the Predictive Analytics

Some common examples of predictive models are those used by credit bureaus for developing credit scores. The credit bureaus make use of information, including income, outstanding loan balances, credit history and so on, to develop a credit score for predicting whether the person is likely to be able to repay his or her present and future debts.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Mining
  • Business Process
  • Business Process Automation (BPA)
  • Business Process Management (BPM)
  • Data
  • Data Analytics
  • Markov Chain
  • Predictive Alerting
  • Lead Generation
  • Master Data

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *