Presence

Định nghĩa Presence là gì?

PresenceSự hiện diện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Presence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Presence là một dịch vụ cho các cửa hàng, chấp nhận và phân phối thông tin về việc một người nào đó có sẵn để giao tiếp qua mạng. dịch vụ hiện diện có thể được áp dụng như một máy chủ duy nhất hoặc có cấu trúc nội bộ liên quan đến nhiều máy chủ và proxies.Presence cũng có thể được gọi là sự hiện diện informatin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ví dụ phổ biến nhất của sự hiện diện là thông báo trạng thái được trình bày cho người dùng trong một hệ thống tin nhắn tức thời, có thể đọc "có sẵn", "bận rộn", "ẩn" hoặc "ra ngoài ăn trưa", trong số những trạng thái khác. Điều này cho thấy tình trạng thông tin liên lạc hiện tại của người dùng. Sự hiện diện thường được thiết lập bởi người sử dụng, nhưng cũng có thể được sử dụng bởi công nghệ để suy ra trạng thái của người dùng. Như vậy, thông tin hiện diện toàn diện, tích hợp công nghệ khác nhau (chẳng hạn như lịch của người đó và các thiết bị di động) có thể có những vấn đề riêng tư.

What is the Presence? - Definition

Presence is a service that stores, accepts and distributes information on whether someone is available to communicate over a network. Presence service can be applied as a single server or have an internal structure involving multiple servers and proxies.Presence may also be referred to as presence informatin.

Understanding the Presence

The most common example of presence is the status messages presented for users in an instant messaging system, which may read "available", "busy", "offline" or "out to lunch", among other statuses. This indicates a user's current communication status. Presence is often set by the user, but can also be used by technology to infer the user's state. As such, comprehensive presence information that integrates various technologies (such as the person's calendar and mobile devices) can have privacy issues.

Thuật ngữ liên quan

  • Skype
  • Online
  • Interconnect
  • Chat
  • Short Message Service (SMS)
  • Instant Message (IM)
  • Mobile Instant Messaging (MIM)
  • Ruby On Rails (RoR)
  • Unbundled Network Elements-Platform (UNE-P)
  • Caller ID Spoofing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *