Presidential Policy Directive (PPD-8)

Định nghĩa Presidential Policy Directive (PPD-8) là gì?

Presidential Policy Directive (PPD-8)Presidential Policy Directive (PPD-8). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Presidential Policy Directive (PPD-8) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hợp đồng bảo hiểm Chỉ thị của Tổng thống (PPD-8) là một sáng kiến ​​của chính phủ Hoa Kỳ để tăng cường an ninh và khả năng phục hồi của đất nước chống lại nổi lên an ninh thách thức, đe dọa và rủi ro, đặc biệt là hoạt động của chủ nghĩa khủng bố, thiên tai và cuộc tấn công có.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

PPD-8 là chủ yếu một chỉ thị chuẩn bị quốc gia nhằm chuẩn bị một cách hệ thống Hoa Kỳ đối với bất kỳ mối đe dọa hoặc dễ bị tổn thương mà có thể ảnh hưởng đến an ninh và toàn vẹn của nó. Những mối đe dọa bao gồm khủng bố, cuộc tấn công có, dịch bệnh, thiên tai và các thảm họa tương tự. PPD-8 yêu cầu chính phủ liên bang cung cấp hai mục tiêu lớn trong khoảng thời gian xác định trước thời gian.

What is the Presidential Policy Directive (PPD-8)? - Definition

The Presidential Policy Directive (PPD-8) is an initiative by the U.S. government to enhance the country's security and resilience against emerging security challenges, threats and risks, specifically acts of terrorism, natural disasters and cyberattacks.

Understanding the Presidential Policy Directive (PPD-8)

PPD-8 is primarily a national preparedness directive that aims to systematically prepare the United States for any threat or vulnerability that could affect its security and integrity. These threats include terrorism, cyberattacks, pandemics, natural disasters and similar hazards. PPD-8 requires that the federal government deliver two major objectives over a predefined period of time.

Thuật ngữ liên quan

  • Computer Network Operations (CNO)
  • DoD Directive 8570 (DoDD 8570)
  • National Cyber Security Division (NCSD)
  • Cyber Intelligence Sharing and Protection Act of 2011 (CISPA)
  • Cybersecurity
  • Disaster Recovery Plan (DRP)
  • Business Continuity and Disaster Recovery (BCDR)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *