Định nghĩa Pretest là gì?
Pretest là pretest. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pretest - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Trước khi phát hành sản phẩm để bán, các công ty thường pretest sản phẩm của họ cho sự an toàn và độ tin cậy. Quá trình này thường liên quan đến việc phát hiện và sửa lỗi và cải tiến nếu cần thiết. Trong ngành công nghiệp máy tính, pretesting có thể được thực hiện trên cả phần cứng và phần mềm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Pretest? - Definition
Before releasing products for sale, companies often pretest their products for safety and reliability. This process typically involves detecting and fixing errors and making improvements if necessary. In the computer industry, pretesting can be performed on both hardware and software.
Understanding the Pretest
Thuật ngữ liên quan
- Prebinding
- Primary Key
Source: Pretest là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm