Định nghĩa Primary Key là gì?
Primary Key là Khóa chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary Key - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một khóa chính là một định danh duy nhất cho một kỷ lục cơ sở dữ liệu. Khi một bảng được tạo ra, một trong những lĩnh vực thường được giao làm khóa chính. Trong khi khóa chính thường là một con số, nó cũng có thể là một trường văn bản hoặc kiểu dữ liệu khác. Ví dụ, nếu một cơ sở dữ liệu chứa các định nghĩa của thuật ngữ máy tính, nó sẽ có ý nghĩa rằng mỗi học kỳ chỉ được liệt kê một lần trong cơ sở dữ liệu. Bằng việc xác định lĩnh vực "Thời hạn" làm khóa chính, nó sẽ đảm bảo rằng không hạn được liệt kê nhiều hơn một lần trong cơ sở dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Primary Key? - Definition
A primary key is a unique identifier for a database record. When a table is created, one of the fields is typically assigned as the primary key. While the primary key is often a number, it may also be a text field or other data type. For example, if a database contains definitions of computer terms, it would make sense that each term is only listed once in the database. By defining the "Term" field as the primary key, it would ensure that no term is listed more than once in the database.
Understanding the Primary Key
Thuật ngữ liên quan
- Pretest
- Primary Memory
Source: Primary Key là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm