Print Job

Định nghĩa Print Job là gì?

Print JobIn công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Print Job - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một công việc in ấn, trong máy tính, dùng để chỉ một tập tin hoặc một tập hợp các tập tin đã sẵn sàng để được in. Thông thường, một công việc in được đưa ra một số nhận dạng duy nhất của hệ thống và bao gồm các thông tin khác như kích thước của phương tiện truyền thông in, ưu tiên, số lượng bản sao được in vv

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một công việc in ấn làm cho nó dễ dàng cho một máy in và một hệ thống để trao đổi dữ liệu và các tập tin cần in. Hệ thống có thể tiết kiệm được một công việc in ấn trong một chờ đợi để được in và giữ kỷ lục là mã số của nó. Trong trường hợp của một máy tính sử dụng một máy in mạng, một công việc in ấn có thể phải đi qua một máy chủ in tập trung trước khi nó đi tới máy in được chỉ định. Một máy in có thể lưu trữ địa phương nơi công việc in ấn có thể được lưu trữ và lưu giữ trong hàng đợi, chờ đợi để in.

What is the Print Job? - Definition

A print job, in computing, refers to a file or a set of files ready to be printed. Usually, a print job is given a unique identification number by the system and includes other information such as the size of the printed media, priority, number of copies to be printed, etc.

Understanding the Print Job

A print job makes it easy for a printer and a system to exchange data and files to be printed. The system may save a print job in a queue waiting to be printed and keeps record of its identification number. In the case of a computer using a network printer, a print job may have to go through a centralized print server before it goes to the designated printer. A printer may have local storage where print jobs can be stored and kept in queue, waiting for printing.

Thuật ngữ liên quan

  • Print Queue
  • Printer Command Language (PCL)
  • Print Server (PSERVER)
  • Prepress
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *