Printed Circuit Board (PCB)

Định nghĩa Printed Circuit Board (PCB) là gì?

Printed Circuit Board (PCB)Circuit Board in (PCB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Printed Circuit Board (PCB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bảng mạch in (PCB) là một mạch điện tử được sử dụng trong các thiết bị để cung cấp hỗ trợ cơ khí và một con đường để linh kiện điện tử của nó. Nó được làm bằng cách kết hợp tấm khác nhau của vật liệu không dẫn điện, chẳng hạn như sợi thủy tinh hoặc nhựa, dễ dàng nắm giữ mạch đồng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một PCB công trình trên những bộ phim đồng / lắp ráp / mạch được đặt bên trong của nó để cung cấp một con đường cho dòng chảy của hiện tại. Một PCB có thể chứa linh kiện điện tử khác nhau mà có thể được bán mà không cần sử dụng dây có thể nhìn thấy, mà tạo điều kiện cho việc sử dụng nó.

What is the Printed Circuit Board (PCB)? - Definition

A printed circuit board (PCB) is an electronic circuit used in devices to provide mechanical support and a pathway to its electronic components. It is made by combining different sheets of non-conductive material, such as fiberglass or plastic, that easily holds copper circuitry.

Understanding the Printed Circuit Board (PCB)

A PCB works on the copper films/assembly/circuit that are placed inside of it to provide a pathway for the flow of current. A PCB can hold various electronic components that may be soldered without using visible wires, which facilitates its use.

Thuật ngữ liên quan

  • Integrated Circuit (IC)
  • Circuit Board
  • Daughterboard
  • Network Interface Card (NIC)
  • Sound Card
  • Boundary Scan
  • Schematic Capture
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *