Định nghĩa Private Cloud là gì?
Private Cloud là Đám mây riêng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Private Cloud - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đám mây riêng đề cập đến một mô hình điện toán đám mây nơi các dịch vụ CNTT đang được cung cấp trên cơ sở hạ tầng CNTT riêng cho việc sử dụng chuyên dụng của một tổ chức duy nhất. Một đám mây tư nhân thường được quản lý thông qua các nguồn lực nội bộ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có một số tranh cãi xung quanh ý tưởng về một đám mây tư nhân. Ý tưởng trung tâm của điện toán đám mây là một tổ chức không cần phải xây dựng ra và quản lý cơ sở hạ tầng riêng của mình tính toán. Bằng cách sử dụng các nhà cung cấp điện toán đám mây, một tổ chức nên giảm chi phí trong khi nhận các dịch vụ và các ứng dụng có trên mệnh hoặc tốt hơn so với những gì có thể được thực hiện trong nhà. Vì điều này, một đám mây tư nhân sẽ dường như đi ngược. Một tổ chức vẫn sẽ cần phải xây dựng ra và quản lý cơ sở hạ tầng điện toán đám mây riêng tư và không nhận được bất kỳ lợi ích từ các nền kinh tế của quy mô mà nên đi kèm với điện toán đám mây.
What is the Private Cloud? - Definition
Private cloud refers to a model of cloud computing where IT services are provisioned over private IT infrastructure for the dedicated use of a single organization. A private cloud is usually managed via internal resources.
Understanding the Private Cloud
There is some controversy around the very idea of a private cloud. The central idea of cloud computing is an organization should not need to build out and manage computing infrastructure itself. By utilizing cloud vendors, an organization should lower costs while receiving services and applications that are on par or better than what could be done in-house. Given this, a private cloud would seem to be going backwards. An organization would still need to build out and manage the private cloud infrastructure and not get any benefits from the economies of scale that should come with cloud computing.
Thuật ngữ liên quan
- Internal Cloud
- Public Cloud
- Virtual Private Cloud (VPC)
- Private Cloud Storage
- Infrastructure as a Service (IaaS)
- Cloud Burst
- Broad Network Access
- Cloud-in-a-Can
- Private Cloud In A Box
- Cloud Provisioning
Source: Private Cloud là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm