Product Data Management (PDM)

Định nghĩa Product Data Management (PDM) là gì?

Product Data Management (PDM)Quản lý dữ liệu sản phẩm (PDM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Product Data Management (PDM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quản lý dữ liệu sản phẩm (PDM) là quá trình sử dụng nguồn lực và dịch vụ CNTT để lưu trữ, quản lý, theo dõi và chia sẻ dữ liệu liên quan đến một sản phẩm cụ thể. PDM tích hợp các công cụ và kỹ thuật để cửa hàng trực thuộc Trung ương và quản lý tất cả các dữ liệu liên quan đến chu kỳ sống của sản phẩm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

PDM là một chế biến phần cứng, phần mềm, lưu trữ và mạng giải pháp đóng gói mà tác phẩm để lưu trữ và duy trì mỗi loại dữ liệu sản phẩm từ giới thiệu sản phẩm để triển khai. PDM thường được áp dụng cho các sản phẩm được xây dựng sử dụng một loạt các quy trình và nguyên liệu thô. Đó là được kết nối trực tiếp với hệ thống sản xuất và nhận, cửa hàng, cổ phiếu và các dữ liệu hợp tác sản phẩm qua mạng / Internet. PDM có thể bao gồm các dữ liệu như sơ đồ sản phẩm, tấm đặc tả kỹ thuật, kế hoạch dự án, hình ảnh và bất kỳ dữ liệu có liên quan.

What is the Product Data Management (PDM)? - Definition

Product data management (PDM) is the process of using IT resources and services to store, manage, monitor and share data pertaining to a particular product. PDM incorporates tools and techniques to centrally store and manage all the data associated with a product’s life cycle.

Understanding the Product Data Management (PDM)

PDM is a bundled processing hardware, software, storage and networking solution that works to store and maintain each type of product data from product launch to deployment. PDM is generally applied to products that are built using a series of processes and raw material. It is is connected directly to the production system and receives, stores, shares and collaborates product data over a network/Internet. PDM may include data such as product diagrams, technical specification sheets, project plans, images and any related data.

Thuật ngữ liên quan

  • Master Data Management (MDM)
  • Data Management
  • Data Management Software (DMS)
  • Product Management
  • Database (DB)
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *