Định nghĩa Product Obsolescence là gì?
Product Obsolescence là Lỗi thời sản phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Product Obsolescence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lỗi thời sản phẩm dùng để chỉ thời gian và trạng thái trong đó một mảnh của công nghệ hoặc sản phẩm không còn có ích, hiệu quả hoặc tương thích.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lỗi thời sản phẩm là một ước tính đến cuối vòng đời hoạt động của sản phẩm. Nói chung, sản phẩm lỗi thời được đo trước hoặc trong giai đoạn phát triển sản phẩm và được ước tính sử dụng thống kê phát triển công nghệ và công nghiệp quá khứ và tương lai.
What is the Product Obsolescence? - Definition
Product obsolescence refers to the time and state in which a piece of technology or product ceases to be useful, productive or compatible.
Understanding the Product Obsolescence
Product obsolescence is an estimation of the end of a product’s operational lifecycle. Generally, product obsolescence is measured before or during the product development phase and is estimated using past and future technological and industry growth statistics.
Thuật ngữ liên quan
- Product Lifecycle Management (PLM)
- Product Introduction
- New Product Development (NPD)
- Product Management
- Obsolete
- Betamaxed
- Electronic Waste (E-Waste)
- Digital Amnesia
- Data Archaeology
- Disruptive Technology
Source: Product Obsolescence là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm