Proggy

Định nghĩa Proggy là gì?

ProggyProggy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proggy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

“Proggy” là một thuật ngữ tiếng lóng và CNTT mà thường chỉ dùng để tham khảo cho một chương trình. Nó đã là một phần của CNTT tiếng lóng trong một thời gian dài, đặc biệt là ở Hoa Vương quốc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ai đó có thể đề cập đến một “proggy” khi nói về tạo, sửa hoặc sử dụng một chương trình. Ví dụ, một người nào đó có thể nói “kiểm tra ra proggy này và những gì nó làm”hoặc, trong thảo luận về chức năng lý thuyết,“chúng tôi sẽ đưa ra một tốt chút proggy cho điều đó.” Đôi khi có ý nghĩa rằng proggy được tạo thành từ các bộ phận nhỏ hơn hoặc mô-đun, hoặc rằng nó là một đầy đủ ứng dụng, chứ không phải là một mảnh một phần của mã nguồn. “Proggy” cũng có thể là dùng để mô tả một tập hợp các chương trình phông chữ mà thường được sử dụng trong Windows, Apple và hệ điều hành UNIX. Bên cạnh đó, thuật ngữ này có thể được sử dụng như một giữ chỗ hoặc tên biến trong mã.

What is the Proggy? - Definition

“Proggy” is a slang term and IT that is often just used to refer to a program. It has been part of IT slang for a long time, especially in the United Kingdom.

Understanding the Proggy

Someone might refer to a “proggy” while talking about creating, modifying or using a program. For example, someone might say “check out this proggy and what it does” or, in discussing theoretical functionality, “we’ll come up with a good little proggy for that.” Sometimes there is the implication that the proggy is made up of smaller parts or modules, or that it is a full application, rather than a partial piece of source code. “Proggy” can also be used to describe a set of programming fonts that are often used in Windows, Apple and UNIX operating systems. In addition, the term may be used as a placeholder or variable name in code.

Thuật ngữ liên quan

  • Aspect-Oriented Programming (AOP)
  • Application Portfolio
  • Source Code
  • Module
  • C# (C Sharp)
  • CIE Color Model
  • Offset Printing
  • True Color
  • Greeking
  • Style Sheet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *