Định nghĩa PROM là gì?
PROM là DẠ HỘI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PROM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Viết tắt của "Programmable Read-Only Memory", và được phát âm là "prom", không phải "prom" như khiêu vũ trường trung học. PROM là một loại ROM được lập trình sau khi bộ nhớ được xây dựng. chip PROM có các ứng dụng khác nhau, bao gồm cả điện thoại di động, video game console, thẻ RFID, thiết bị y tế và thiết bị điện tử khác. Họ cung cấp một phương tiện đơn giản của lập trình thiết bị điện tử.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the PROM? - Definition
Stands for "Programmable Read-Only Memory," and is pronounced "p-rom," not "prom" like the high school dance. PROM is a type of ROM that is programmed after the memory is constructed. PROM chips have several different applications, including cell phones, video game consoles, RFID tags, medical devices, and other electronics. They provide a simple means of programming electronic devices.
Understanding the PROM
Thuật ngữ liên quan
- Projector
- Proprietary Software
Source: PROM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm