Proof of Stake (PoS)

Định nghĩa Proof of Stake (PoS) là gì?

Proof of Stake (PoS)Bằng chứng về Stake (PoS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proof of Stake (PoS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bằng chứng về cổ phần (PoS) là một phương pháp để xác minh cryptocurrency thông qua sự đồng thuận phân phối. Trong một bằng chứng về hệ thống bị đe dọa, các bên liên quan được chọn là người sáng tạo của một khối thông qua các tiêu chí phân tích kết hợp với ngẫu nhiên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng chung của bằng chứng về cổ phần là nhằm cung cấp một thuật toán mà equalizes xác suất tìm ra một quá trình lựa chọn cho người sáng tạo khối. Một số yếu tố bổ sung bao gồm bằng chứng được giao một giao thức cổ phần có sử dụng các nút khác nhau, và bằng chứng ngẫu nhiên về cổ phần mà, một lần nữa, sử dụng theo nguyên tắc ngẫu nhiên.

What is the Proof of Stake (PoS)? - Definition

Proof of stake (PoS) is a method for cryptocurrency verification through distributed consensus. In a proof of stake system, stakeholders are chosen as creators of a block through analyzing criteria combined with randomization.

Understanding the Proof of Stake (PoS)

The general idea of proof of stake is meant to provide an algorithm that equalizes probability for figuring out a selection process for block creators. Some additional elements include delegated proof of stake protocols that use various nodes, and randomized proof of stake which, again, uses the principle of randomization.

Thuật ngữ liên quan

  • Proof of Work (PoW)
  • Proof of Importance (PoI)
  • Delegated Proof of Stake (DPoS)
  • Bitcoin (BTC)
  • Blockchain
  • Cryptocurrency
  • Mining
  • Stereoscopic Imaging
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *