Quantum Computing

Định nghĩa Quantum Computing là gì?

Quantum ComputingTính toán lượng tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantum Computing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Máy tính lượng tử là một mô hình điện toán như-of-nhưng lý thuyết có sử dụng một hình thức rất khác nhau của dữ liệu xử lý để thực hiện các phép tính. Sự xuất hiện của máy tính lượng tử dựa trên một loại mới của đơn vị dữ liệu mà có thể được gọi là phi nhị phân, vì nó đã có hơn hai giá trị có thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một máy tính truyền thống hoạt động trên bit dữ liệu đó là nhị phân, hoặc Boolean, chỉ có hai giá trị có thể: 0 hoặc 1. Ngược lại, một chút lượng tử, hay "qubit," có giá trị có thể là 1, 0 hoặc sự chồng chất của 1 và 0, trong trường hợp của một giá trị chưa biết. Theo các nhà khoa học, các qubit được dựa trên các nguyên tử vật lý và cấu trúc phân tử. Tuy nhiên, nhiều thấy hữu ích khi đưa ra giả thuyết một qubit như một đơn vị dữ liệu nhị phân với chồng.

What is the Quantum Computing? - Definition

Quantum computing is an as-of-yet theoretical computing model that uses a very different form of data handling to perform calculations. The emergence of quantum computing is based on a new kind of data unit that could be called non-binary, as it has more than two possible values.

Understanding the Quantum Computing

A traditional computer works on bits of data that are binary, or Boolean, with only two possible values: 0 or 1. In contrast, a quantum bit, or "qubit," has possible values of 1, 0 or a superposition of 1 and 0, in the case of an unknown value. According to scientists, qubits are based on physical atoms and molecular structures. However, many find it helpful to theorize a qubit as a binary data unit with superposition.

Thuật ngữ liên quan

  • Quantum Computer
  • Quantum Bit (Qubit)
  • Quantum Internet
  • Binary Data
  • Non-Deterministic Algorithm
  • Non-Deterministic Turing Machine (NTM)
  • Boolean
  • Spintronics
  • Packet Switched Network (PSN)
  • Automatic Backup System (ABS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *