Quantum Volume

Định nghĩa Quantum Volume là gì?

Quantum VolumeKhối lượng Quantum. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantum Volume - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khối lượng Quantum là một thuật ngữ được đặt ra bởi lãnh đạo công nghệ của IBM trong việc theo đuổi các phép đo cho cách mạnh mẽ một máy tính lượng tử là. khối lượng Quantum có thể giúp xác định những ứng dụng và các ứng dụng của hệ thống máy tính lượng tử trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo khối lượng lượng tử của IBM đưa vào điều khoản như cổng và đo lường sai sót cũng như khả năng thiết bị crosstalk. Các kết nối của thiết bị này cũng có thể là một yếu tố, như hiệu quả biên dịch may và thiết kế mạch. Trong ra mắt hệ thống IBM Q mới, IBM đang hiển thị khối lượng lượng tử cao chứng minh và chứng minh sự gắn kết lượng tử, để đánh giá lợi thế lượng tử, nơi một máy tính lượng tử mang lại một giải pháp tốt hơn so với bất kỳ máy tính cổ điển hiện có.

What is the Quantum Volume? - Definition

Quantum volume is a term coined by tech leader IBM in pursuing measurements for how powerful a quantum computer is. Quantum volume can help to determine the uses and applications of quantum computing systems in modern industries.

Understanding the Quantum Volume

IBM's quantum volume measurements take into account things like gate and measurement errors as well as device crosstalk capability. The connectivity of devices may also be a factor, as may compiler efficiency and circuit design. In unveiling new IBM Q systems, IBM is showing demonstrated high quantum volume and demonstrated quantum coherence, to evaluate quantum advantage where a quantum computer delivers a better solution than any classical computer existing.

Thuật ngữ liên quan

  • Quantum Advantage
  • Quantum as a Service (QaaS)
  • Quantum Coherence
  • Quantum Computer
  • Quantum Computing
  • Moore's Law
  • Nanocomputer
  • Computer Science
  • Stereoscopic Imaging
  • Cloud Provider

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *