Queue

Định nghĩa Queue là gì?

QueueXếp hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Queue - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Queue? - Definition

Understanding the Queue

Thuật ngữ liên quan

  • Queueing Theory
  • Event Queue
  • Message Queue
  • Weighted Fair Queueing (WFQ)
  • First Come, First Served (FCFS)
  • Scheduler
  • Stack Smashing
  • Data Quality as a Service (DQaaS)
  • Frequency Hopping Multiple Access (FHMA)
  • Inverted Network

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *