Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)

Định nghĩa Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag) là gì?

Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Radio Frequency Identification Tag (RFID tag) là một thẻ điện tử trao đổi dữ liệu với một đầu đọc RFID qua sóng radio.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù thẻ RFID có các ứng dụng tương tự như mã vạch, họ còn lâu mới tiến bộ hơn. Ví dụ, đọc thông tin từ một thẻ RFID không cần line-of-sight và có thể được thực hiện trên một khoảng cách vài mét. Điều này cũng có nghĩa là một thẻ duy nhất có thể phục vụ cho nhiều độc giả tại một thời điểm, so với chỉ có một cho một thẻ mã vạch.

What is the Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)? - Definition

A Radio Frequency Identification Tag (RFID tag) is an electronic tag that exchanges data with a RFID reader through radio waves.

Understanding the Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)

Although RFID tags have similar applications to barcodes, they are far more advanced. For instance, reading information from a RFID tag does not require line-of-sight and can be performed over a distance of a few meters. This also means that a single tag can serve multiple readers at a time, compared to only one for a bar code tag.

Thuật ngữ liên quan

  • Radio Frequency Identification (RFID)
  • RFID Printer
  • Radio Frequency Identification Tagging (RFID Tagging)
  • RFID Chip
  • Radio Frequency Identification Reader (RFID Reader)
  • Quick Response Code (QR Code)
  • Integrated Circuit (IC)
  • Internet of Things (IoT)
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *