RAID 50

Định nghĩa RAID 50 là gì?

RAID 50RAID 50. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RAID 50 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

RAID 50 là một loại cấp độ RAID lồng nhau mà sử dụng phân chia khối cấp RAID 0 và có ghi tốt hơn hoặc I / O khả năng so với tiêu chuẩn RAID 5, cùng với khả năng chịu lỗi tốt hơn. Tuy nhiên, nó sử dụng không gian đĩa hơn cho thông tin chẵn lẻ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

RAID 50 chủ yếu cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và hiệu suất tương tự trong các yêu cầu I / O nhỏ hơn. Tuy nhiên, nếu hai đĩa thất bại, RAID 50 mảng không thể tiếp tục hoạt động. Nó đòi hỏi ít nhất là năm ổ đĩa để xây dựng mảng này, và mỗi trục đĩa phải được đồng bộ với nhau. Nó dành 25% bộ không gian RAID thông tin chẵn lẻ hoặc sọc thông tin chẵn lẻ trên tất cả các bộ RAID.

What is the RAID 50? - Definition

RAID 50 is a type of nested RAID level that utilizes the block-level striping of RAID 0 and has better write or I/O capabilities than standard RAID 5, along with improved fault tolerance. However, it utilizes more disk space for parity information.

Understanding the RAID 50

RAID 50 primarily provides higher data transfer rates and similar performance in smaller I/O requests. However, if two disks fail, the RAID 50 array cannot continue to function. It requires at least five drives to construct this array, and each disk spindle must be synchronized with each other. It dedicates 25% of RAID set space to parity information or stripes parity information across all RAID sets.

Thuật ngữ liên quan

  • Redundant Array of Independent Disks (RAID)
  • RAID 5
  • RAID 5E
  • RAID 5EE
  • RAID 4
  • RAID 3
  • RAID 2
  • Disk Mirroring
  • Memory Address
  • Alan Turing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *