Ransomware

Định nghĩa Ransomware là gì?

Ransomwareransomware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ransomware - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Ransomware là một loại phần mềm độc hại mà ngăn bạn sử dụng máy tính của bạn hoặc truy cập vào tập tin nhất định trừ khi bạn phải trả một khoản tiền chuộc. Nó thường mã hóa tập tin của bạn để họ không thể mở được. Ví dụ về các ransomware bao gồm Locky, Reveton, cryptolocker, và CryptoWall.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Ransomware? - Definition

Ransomware is a type of malware that prevents you from using your computer or accessing certain files unless you pay a ransom. It often encrypts your files so that they cannot be opened. Examples of ransomware include Locky, Reveton, CryptoLocker, and CryptoWall.

Understanding the Ransomware

Thuật ngữ liên quan

  • RAM
  • Raster Graphic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *