Định nghĩa Raster Graphics là gì?
Raster Graphics là Đồ họa raster. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raster Graphics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đồ họa raster, hay còn gọi là đồ họa bitmap, là những hình ảnh kỹ thuật số mà bao gồm các điểm ảnh nhỏ hình chữ nhật, hoặc các yếu tố hình ảnh, mà được sắp xếp trong một mạng lưới hoặc raster của tọa độ x và y (bao gồm az phối hợp trong trường hợp của 3D) theo cách như vậy mà nó tạo thành một hình ảnh. Nó cũng được gọi là bitmap vì nó có thông tin được ánh xạ trực tiếp vào lưới điện của màn hình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các raster từ được mượn từ thuật ngữ 'raster quét,' đó là cách mà màn hình CRT cũ hiển thị hình ảnh, bởi từ tính chỉ đạo một dòng tia điện tử tập trung bởi dòng để tạo thành một hình ảnh.
What is the Raster Graphics? - Definition
Raster graphics, also called bitmap graphics, are digital images that are composed of tiny rectangular pixels, or picture elements, that are arranged in a grid or raster of x and y coordinates (includes a z coordinate in case of 3D) in such a way that it forms an image. It is also referred to as bitmap since it has information that is mapped directly to the display’s grid.
Understanding the Raster Graphics
The word raster was borrowed from the term 'raster scan,' which was how old CRT monitors displayed images, by magnetically steering a concentrated electron beam line by line to form an image.
Thuật ngữ liên quan
- Bitmap (BMP)
- Rasterization
- Joint Photographic Experts Group (jpg)
- Resolution
- Pixel
- 3-D Software
- Computer Animation
- Chroma Key
- Accelerator Board
- Autotracing
Source: Raster Graphics là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm