Rathole

Định nghĩa Rathole là gì?

RatholeHang chuột. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rathole - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một “rathole”, như thuật ngữ thường được sử dụng trong máy tính và tiếng lóng internet, có nghĩa là một cuộc nói chuyện liên tục hoặc đệ quy, chức năng hoặc quá trình đó không dẫn đến một kết luận hoặc giải quyết. Điều này có thể được sử dụng trong lập trình, hoặc nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong những định nghĩa chung nhất của một rathole là một cuộc trò chuyện, nơi có vẻ là không có kết thúc bê tông. Cuộc nói chuyện này có thể xảy ra trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số, chẳng hạn như các diễn đàn internet, các nhóm tin nhắn văn bản, hoặc chủ đề truyền thông xã hội. Ví dụ, ai đó có thể dán nhãn a thread Facebook với hơn 100 ý kiến ​​một “rathole” vì không ai trong số những người tham gia dường như được xây dựng một sự đồng thuận hoặc thỏa thuận. Ý tưởng là những cuộc trò chuyện có thể tiếp tục mãi mãi và trở thành một sự lãng phí năng lượng và tài nguyên.

What is the Rathole? - Definition

A “rathole,” as the term is most commonly used in computer and internet slang, means an ongoing or recursive conversation, function or process that does not lead to a conclusion or resolution. This can be used in programming, or it can be used in discussions about technology.

Understanding the Rathole

One of the most general definitions of a rathole is a conversation where there seems to be no concrete end. This conversation can happen over digital media, such as internet forums, text messaging groups, or social media threads. For example, someone might label a Facebook thread with over 100 comments a “rathole” because none of the participants seem to be building a consensus or agreement. The idea is that these conversations can go on forever and become a waste of energy or resources.

Thuật ngữ liên quan

  • Recursive Function
  • Facebook
  • Chat
  • Chat Slang
  • Text Messaging
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *