Định nghĩa RDF Database là gì?
RDF Database là Cơ sở dữ liệu RDF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RDF Database - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Resource Description Framework (RDF) cơ sở dữ liệu là động cơ mà chuẩn hóa trên các ngôn ngữ truy vấn SPARQL. Những cơ sở dữ liệu đòi hỏi một ngôn ngữ truy vấn SQL tiến bộ hơn để làm cho có thể truy vấn ngữ nghĩa của dữ liệu để đưa thế giới gần gũi hơn với các khái niệm về web ngữ nghĩa. SPARQL không chỉ hiệu quả trong các truy vấn ngữ nghĩa, mà còn trong giao tiếp với dữ liệu. cơ sở dữ liệu RDF có thể làm bộ xử lý và đồng thời làm chế biến đồ thị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cơ sở dữ liệu RDF hoạt động trên các khái niệm về xây dựng báo cáo liên quan đến các nguồn lực, đặc biệt là web, tài nguyên như biểu tượng-ngữ-đối tượng. Các biểu thức này được gọi là ba trong RDF danh pháp. Lại tượng trưng chủ đề tài nguyên, còn lại tượng trưng đặc điểm ngữ của tài nguyên và xác định mối quan hệ giữa các đối tượng và chủ đề.
What is the RDF Database? - Definition
Resource Description Framework (RDF) databases are engines that standardize on the SPARQL query language. These databases require a query language more advanced than SQL so as to make possible the semantic querying of data to bring the world closer to the concept of the semantic web. SPARQL is not only efficient in semantic queries, but also in interfacing with the data. RDF databases can do set processing and at the same time do graph processing.
Understanding the RDF Database
RDF databases function on the concept of formulating statements concerning resources, especially web, resources as subject-predicate-object expressions. These expressions are called triples in RDF nomenclature. The subject signifies the resource, and the predicate signifies traits of the resource and defines a relationship between the object and the subject.
Thuật ngữ liên quan
- Resource Description Framework (RDF)
- World Wide Web Consortium (W3C)
- Database (DB)
- Data
- Data Modeling
- Database Server
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
Source: RDF Database là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm