Định nghĩa Read-only là gì?
Read-only là Chỉ đọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Read-only - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một read-only file hoặc thiết bị lưu trữ chứa dữ liệu mà không thể được sửa đổi hoặc xóa. Trong khi dữ liệu có thể được truy cập hoặc "đọc" từ một tập tin chỉ đọc hoặc thiết bị, dữ liệu mới không thể được thêm vào hoặc "văn bản" với điện thoại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Read-only? - Definition
A read-only file or storage device contains data that cannot be modified or deleted. While data can be accessed or "read" from a read-only file or device, new data cannot be added or "written" to the device.
Understanding the Read-only
Thuật ngữ liên quan
- RDRAM
- Readme
Source: Read-only là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm