Định nghĩa Read-only là gì?
Read-only là Chỉ đọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Read-only - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Read-only là một chỉ định cho bất kỳ đối tượng hoặc xây dựng mà không còn có thể được thay đổi sau khi tạo, nó chỉ có thể được đọc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Read-only là một tình trạng mà chỉ cái gì đó là bất di bất dịch, có khả năng đọc được nhưng không phải bằng văn bản hoặc ghi đè.
What is the Read-only? - Definition
Read-only is a designation for any object or construct which can no longer be altered after creation, it can only be read.
Understanding the Read-only
Read-only is a status which indicates that something is unalterable, capable of being read but not written or overwritten.
Thuật ngữ liên quan
- Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS)
- Compact Disc-Read-Only Memory (CD-ROM)
- Digital Versatile Disc-Read Only Memory (DVD-ROM)
- Blu-Ray Disk (BD)
- File Descriptor (FD)
- Megabytes Per Second (MBps)
- Flux
- Auxiliary Storage
- Imaginary Internet Points
- Enterprise Unified Process (EUP)
Source: Read-only là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm