Relational Database (RDB)

Định nghĩa Relational Database (RDB) là gì?

Relational Database (RDB)Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relational Database (RDB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cơ sở dữ liệu quan hệ (RDB) là một tập hợp tập thể của nhiều bộ dữ liệu bằng bảng biểu, sổ sách và các cột có tổ chức. RDBs thiết lập một mối quan hệ rõ ràng giữa các bảng cơ sở dữ liệu. Bàn giao tiếp và chia sẻ thông tin, tạo điều kiện khả năng tìm kiếm dữ liệu, tổ chức và báo cáo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

RDBs tổ chức dữ liệu theo những cách khác nhau. Mỗi bảng được gọi là một mối quan hệ, trong đó có một hoặc nhiều cột loại dữ liệu. Mỗi bản ghi bảng (hoặc hàng) chứa một trường hợp dữ liệu độc đáo được định nghĩa cho một loại cột tương ứng. Một hoặc nhiều dữ liệu hoặc đặc điểm kỷ lục liên quan đến một hoặc nhiều bản ghi để tạo thành phụ thuộc hàm. Đây là những phân loại như sau:

What is the Relational Database (RDB)? - Definition

A relational database (RDB) is a collective set of multiple data sets organized by tables, records and columns. RDBs establish a well-defined relationship between database tables. Tables communicate and share information, which facilitates data searchability, organization and reporting.

Understanding the Relational Database (RDB)

RDBs organize data in different ways. Each table is known as a relation, which contains one or more data category columns. Each table record (or row) contains a unique data instance defined for a corresponding column category. One or more data or record characteristics relate to one or many records to form functional dependencies. These are classified as follows:

Thuật ngữ liên quan

  • Relational Database Management System (RDBMS)
  • Codd's Rules
  • Tuple (Database)
  • Edgar F. Codd
  • Amazon Relational Database Service (Amazon RDS)
  • FileMaker Pro
  • Microsoft Access
  • Self-Join
  • Impedance Mismatch
  • Composite Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *