Remote File Sharing (RFS)

Định nghĩa Remote File Sharing (RFS) là gì?

Remote File Sharing (RFS)Chia sẻ Remote File (RFS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote File Sharing (RFS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chia sẻ tập tin từ xa (RFS) là một loại công nghệ hệ thống tập tin phân phối cho phép tập tin và / hoặc truy cập dữ liệu cho nhiều người dùng từ xa qua Internet hoặc kết nối mạng. Nó được phát triển vào năm 1980 bởi AT & T và lần đầu tiên ra mắt với hệ thống UNIX phiên bản V (năm).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

RFS hoạt động như một hệ thống tập tin phân phối điển hình, nơi host nội bộ truy xuất file và dữ liệu được lưu trữ trên một thiết bị lưu trữ mạng hoặc máy chủ RFS. RFS hoạt động trên bất kỳ giao thức mạng hoặc giao thức truyền thông cơ sở một mạng lưới cơ bản của. Nó chỉ được sử dụng trên các máy tính dựa trên UNIX, hệ thống và ngăn xếp mạng / giao thức.

What is the Remote File Sharing (RFS)? - Definition

Remote file sharing (RFS) is a type of distributed file system technology that enables file and/or data access to multiple remote users over the Internet or a network connection. It was developed in 1980 by AT&T and first released with UNIX System version V (five).

Understanding the Remote File Sharing (RFS)

RFS works as a typical distributed file system, where local hosts access files and data stored on a network storage device or the RFS server. RFS works on any network protocol or an underlying network's base communication protocol. It is only used on UNIX based computers, systems and network stacks/protocols.

Thuật ngữ liên quan

  • File Sharing
  • Remote Access
  • Distributed File System (DFS)
  • UNIX
  • Storage
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *