Reverse DNS (rDNS)

Định nghĩa Reverse DNS (rDNS) là gì?

Reverse DNS (rDNS)Reverse DNS (rDNS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reverse DNS (rDNS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Reverse DNS (rDNS hoặc RDNS) là một Domain Name Service (DNS) tra cứu của một tên miền từ một địa chỉ IP. Một yêu cầu DNS thường xuyên sẽ giải quyết một địa chỉ IP cho một tên miền; vì thế cái tên "đảo ngược."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Yêu cầu Reverse DNS thường được sử dụng để lọc thư rác. Spammer có thể dễ dàng thiết lập các địa chỉ email gửi sử dụng bất kỳ tên miền mà họ muốn, bao gồm cả tên miền hợp pháp như những người của các ngân hàng hoặc các tổ chức đáng tin cậy.

What is the Reverse DNS (rDNS)? - Definition

Reverse DNS (rDNS or RDNS) is a Domain Name Service (DNS) lookup of a domain name from an IP address. A regular DNS request would resolve an IP address given a domain name; hence the name "reverse."

Understanding the Reverse DNS (rDNS)

Reverse DNS requests are often used for filtering spam. Spammers can easily set the sending email address using any domain name they want, including legitimate domain names like those of banks or trusted organizations.

Thuật ngữ liên quan

  • Domain Name System (DNS)
  • Forward DNS
  • DNS Lookup
  • DNS Hijacking
  • Domain Name
  • DNS Server
  • DNS Hosting
  • Web Server
  • Email Server
  • Firewall

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *