Revocation

Định nghĩa Revocation là gì?

RevocationThu hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong lĩnh vực CNTT, thu hồi thường xuyên nhất đề cập đến việc thu hồi giấy chứng nhận an ninh kỹ thuật số. Internet được quản lý bởi một hệ thống các giao thức bảo mật sử dụng giấy chứng nhận kỹ thuật số để xác minh danh tính của quản lý của một trang web. Nếu một chứng chỉ được lấy đi, các chuyên gia CNTT gọi thu hồi này.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giấy chứng nhận kỹ thuật số đảm bảo rằng danh tính của chủ Web và bảo trì trong suốt. Những tài liệu này cần phải được chính hãng và hợp pháp. Một Certificate Authority quản lý giấy chứng nhận kỹ thuật số cho các giao thức bảo mật Internet. Nếu Certificate Authority thấy trình bày sai, khi mọi người đang cố gắng để cấp giấy chứng nhận kỹ thuật số gian lận, chính quyền có thể thu hồi giấy chứng nhận. Hệ thống được đưa ra để bảo vệ người dùng Web bằng cách thông báo cho họ khi giấy chứng nhận hợp pháp không được đặt ra.

What is the Revocation? - Definition

In IT, revocation most often refers to the revocation of a digital security certificate. The Internet is managed by a system of security protocols using digital certificates to verify the identity of a website’s management. If a certificate is taken away, IT pros call this revocation.

Understanding the Revocation

Digital certificates assure that the identity of Web owners and maintainers is transparent. These documents need to be genuine and legitimate. A Certificate Authority manages digital certificates for Internet security protocols. If the Certificate Authority sees misrepresentation, when people are trying to issue digital certificates fraudulently, the authority might revoke the certificate. Systems are in place to protect Web users by notifying them when a legitimate certificate is not in place.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Certificate
  • Security Architecture
  • Security Certificate
  • SSL Certification
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *