Right Brace (})

Định nghĩa Right Brace (}) là gì?

Right Brace (})Ngay Brace (}). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Right Brace (}) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cú đúp phải (}) là một ký tự ASCII với giá trị là 125 có công dụng khác nhau các lĩnh vực khác nhau. Người ta hiếm khi thấy trong văn bản chuẩn, và chủ yếu được sử dụng trong khoa học và toán học, cũng như nhiều ngôn ngữ lập trình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong lập trình máy tính, đặc biệt là ngôn ngữ như C, Java và PHP, niềng răng thường được sử dụng cho nhóm. Một vài dòng mã có thể sử dụng một bộ khung để chỉ một khối thống nhất, như trong một hàm. Một số môi trường lập trình cung cấp các công cụ để niềng răng "trận đấu" để đảm bảo rằng một cú đúp trái được đi kèm với một trong những quyền, như trong Microsoft Visual Studio.

What is the Right Brace (})? - Definition

A right brace (}) is an ASCII character with a value of 125 that has several different uses different fields. It is rarely seen in standard text, and is mostly utilized in science and mathematics, as well as many programming languages.

Understanding the Right Brace (})

In computer programming, particularly languages such as C, Java and PHP, braces are generally used for grouping. Several lines of code may use a set of brackets to designate a coherent block, as in a function. Some programming environments offer tools to "match" braces to make sure that a left brace is accompanied by a right one, as in Microsoft Visual Studio.

Thuật ngữ liên quan

  • Bracket
  • ASCII Art
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure
  • Level Design

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *