Định nghĩa Row là gì?
Row là Hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Row - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Một hàng là một nhóm ngang của các giá trị trong một bảng. Nó chứa các giá trị cho nhiều lĩnh vực, được định nghĩa bởi các cột.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Row? - Definition
A row is a horizontal group of values within a table. It contains values for multiple fields, which are defined by columns.
Understanding the Row
Thuật ngữ liên quan
- Router
- RPC
Source: Row là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm