Run of Channel (ROC)

Định nghĩa Run of Channel (ROC) là gì?

Run of Channel (ROC)Run of Channel (ROC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Run of Channel (ROC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong thế giới marketing, “chạy của kênh” (ROC) đề cập đến một bộ phận quảng cáo được hiển thị trên nhiều kênh kỹ thuật số. Một số định nghĩa nổi bật nhất của chạy của kênh nói về các kênh truyền hình khác nhau của trang web của một công ty - và những người khác nói về các kênh truyền hình bên ngoài, bao gồm cả phương tiện truyền thông xã hội và những người khác. Loạt kênh chỉ đơn giản là phương tiện mà có một nỗ lực chiến lược để hiển thị các thành phần cùng một quảng cáo ở nhiều nơi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Định nghĩa về “kênh” trong quảng cáo kỹ thuật số thể gây nhầm lẫn khi đó là thời gian để nói về chạy của kênh. Như đã đề cập ở trên, các nhà tiếp thị người đang nói về chạy của kênh có thể đề cập đến các kênh khác nhau ở chỗ như cấu trúc pay-per-click, sao chép web SEO, và các khu vực khác của các yếu tố trang web.

What is the Run of Channel (ROC)? - Definition

In the marketing world, “run of channel” (ROC) refers to an ad component that gets displayed on multiple digital channels. Some of the most prominent definitions of run of channel talk about various channels of a company's website – and others talk about external channels, including social media and others. Run of channel simply means that there is a strategic effort to display the same ad component in multiple places.

Understanding the Run of Channel (ROC)

The definition of “channel” in digital advertising can be confusing when it is time to talk about run of channel. As mentioned above, marketers who are talking about run of channel may be referring to different in-site channels such as pay-per-click structure, SEO web copy, and other areas of the website elements.

Thuật ngữ liên quan

  • Run of Site (ROS)
  • Channel Partner
  • Affiliate Agreement
  • Pay Per Click (PPC)
  • Online Advertising
  • Online Advertisement
  • Online Marketing
  • Deming Cycle
  • Transition Ad
  • Business Payments Directory (BPD)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *