Run of Site (ROS)

Định nghĩa Run of Site (ROS) là gì?

Run of Site (ROS)Run of Site (ROS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Run of Site (ROS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một loạt trang web của chiến dịch (ROS) là một chiến dịch quảng cáo có thể ở đâu được đặt trên bất kỳ khu vực của một trang web nhất định. Những chiến dịch rộng lớn hơn đại diện cho một lựa chọn dựa trên chi phí thấp hơn và tầm nhìn biên nhiều hơn, chứ không phải là hơn các chiến dịch đặc biệt nơi quảng cáo đã được đặt trong một khu vực cụ thể của trang.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong chạy các chiến dịch trang web, các nhà quảng cáo chỉ còn lại ít nói trong nơi quảng cáo đi. Ví dụ, thay vì hứa hẹn một biểu ngữ quảng cáo nổi bật trên phía bên phải của trang, các máy chủ trang web có thể đặt một quảng cáo ở dưới cùng của một trang, hoặc trên một trang riêng biệt hoàn toàn. Chạy các chiến dịch trang web được nhắm mục tiêu ít và tổng quát hơn, nhưng có thể rẻ hơn rất nhiều để mua. Các nhà tiếp thị có thể nói về chạy các chiến dịch trang web trong bối cảnh lưu trữ tên miền, quản lý PPC và SEO, và dịch vụ tiếp thị trực tuyến khác.

What is the Run of Site (ROS)? - Definition

A run of site (ROS) campaign is a campaign where ads can be placed on any area of a given website. These broader campaigns represent a choice based on lower cost and more marginal visibility, rather than more specialized campaigns where an ad has to be placed in a specific area of the page.

Understanding the Run of Site (ROS)

In run of site campaigns, the advertisers have less say in where an ad goes. For example, instead of promising a prominent banner ad on the right side of the page, the site host can put an ad at the bottom of a page, or on a separate page altogether. Run of site campaigns are less targeted and more general, but can be a lot cheaper to buy. Marketers may talk about run of site campaigns in the context of domain hosting, PPC and SEO management, and other online marketing services.

Thuật ngữ liên quan

  • Run of Channel (ROC)
  • Pay Per Click (PPC)
  • Search Engine Optimization (SEO)
  • Cloaking
  • Silicon Valley
  • Payment Gateway
  • Data Availability
  • Commerce Services Provider (CSP)
  • Black Hat Search Engine Optimization (Black Hat SEO)
  • Affiliate Link

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *