Runtime Application Self-Protection (RASP)

Định nghĩa Runtime Application Self-Protection (RASP) là gì?

Runtime Application Self-Protection (RASP)Thời gian chạy ứng dụng tự bảo vệ (Rasp). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Runtime Application Self-Protection (RASP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ứng dụng Runtime tự bảo vệ (Rasp) là một công nghệ bảo mật cho phép một ứng dụng để tự bảo vệ mình bằng cách xác định và ngăn chặn bất kỳ cuộc tấn công độc hại trong thời gian thực. Các cư trú bảo vệ trong môi trường thời gian chạy và chặn tất cả các cuộc gọi của ứng dụng để xác định xem họ được an toàn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ứng dụng Runtime tự bảo vệ được một trong hai liên kết đến, hoặc được xây dựng vào ứng dụng hoặc môi trường thời gian chạy của ứng dụng. Sau đó nó được tùy chỉnh để tự động chấm dứt một phiên, sửa chữa thay đổi mã, và cảnh báo các quản trị viên hoặc nhân viên an ninh để đáp ứng với các cuộc tấn công, đe dọa hoặc một số điều kiện khác.

What is the Runtime Application Self-Protection (RASP)? - Definition

Runtime application self-protection (RASP) is a security technology that enables an application to protect itself by identifying and blocking any malicious attacks in real time. The protection resides within the application’s runtime environment and intercepts all calls to determine if they are secure.

Understanding the Runtime Application Self-Protection (RASP)

Runtime application self-protection is either linked to, or built into the application or the application’s runtime environment. It is then customized to automatically terminate a session, repair altered code, and alert the admin or security personnel in response to attacks, threats or other certain conditions.

Thuật ngữ liên quan

  • Attack
  • Malicious Code
  • Data
  • Configuration File (Config File)
  • Data Protection
  • Security Software
  • Application Security
  • Plug-In
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *