Sabily

Định nghĩa Sabily là gì?

SabilySabily. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sabily - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Sabily, trước đây gọi là Ubuntu Hồi giáo Edition, là một phiên bản phân phối Linux được hỗ trợ từ năm 2007 đến năm 2011. Nó cung cấp các loại khác nhau hỗ trợ cho người dùng Hồi giáo, trong đó có hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Ả Rập; loại khác nhau của khả năng giám sát để lọc ra các tài liệu bị phản đối; và thậm chí cả các tính năng công nhận lần cầu nguyện Hồi giáo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù phiên bản kế tiếp được phát hành 2007-2011, Sabily hiện nay được coi là “không hoạt động.” Một quá trình end-of-life cho Sabily đã được thực hiện vào năm 2011 khi nó được thông báo rằng không có bản cập nhật khác hoặc tính năng bảo mật sẽ được giải phóng.

What is the Sabily? - Definition

Sabily, formerly known as Ubuntu Muslim Edition, is a Linux distribution release that was supported from 2007 to 2011. It offers different sorts of support for Muslim users, including Arabic language support; different types of monitoring capabilities for filtering out objectionable material; and even features for recognizing Muslim prayer times.

Understanding the Sabily

Although successive versions were released from 2007 to 2011, Sabily is now considered “dormant.” An end-of-life process for Sabily was done in 2011 when it was announced that no other updates or security features would be released.

Thuật ngữ liên quan

  • Ubuntu
  • Ubuntu Certified Professional
  • Linux
  • Linus Torvalds
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *