Samba

Định nghĩa Samba là gì?

SambaSamba. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Samba - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Samba là tái thực hiện SMB / CIFS giao thức mạng được phát triển bởi Andrew Tridgell. Samba sử dụng giao thức TCP / IP và được cài đặt trên máy chủ. Sau khi cấu hình trên cả hai mặt (máy chủ và máy khách), Samba cho phép các máy chủ để giao tiếp với các máy client. Trong giao tiếp này, các máy client hoạt động như một tập tin hoặc in máy chủ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Samba là một phần mềm mã nguồn mở rất linh hoạt có thể chạy trên hầu hết các hệ điều hành. Ví dụ, khách hàng sử dụng in và tập tin dịch vụ Microsoft Windows được cung cấp bởi Samba.Samba là một ứng dụng cho phép người quản trị mạng để làm việc trong một môi trường mở với sự linh hoạt đầy đủ và tự do về mặt cấu hình, thiết lập và lựa chọn khác liên quan đến phần cứng và hệ thống các yếu tố. Nói cách khác, Samba được thiết kế để loại bỏ rào cản để khả năng tương tác.

What is the Samba? - Definition

Samba is the re-implementation of SMB/CIFS networking protocol developed by Andrew Tridgell. Samba uses TCP/IP and is installed on the host machine. After configuration on both sides (host and client), Samba allows the host machine to communicate with the client machine. During this communication, the client machine acts as a file or print server.

Understanding the Samba

Samba is a very flexible open-source software that can run on most operating systems. For example, Microsoft Windows clients use print and file services provided by Samba.Samba is an application that enables a network administrator to work in an open environment with full flexibility and freedom in terms of configuration, setups and other selection regarding hardware and system elements. In other words, Samba was designed to remove hurdles to interoperability.

Thuật ngữ liên quan

  • Software
  • Unix
  • Internetworking
  • Server Message Block (SMB)
  • Common Internet File System (CIFS)
  • Open Source
  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *