Định nghĩa Sample Rate là gì?
Sample Rate là Tỷ lệ mẫu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sample Rate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Trong sản xuất âm thanh, tỷ lệ mẫu (hoặc "lấy mẫu tỷ lệ") định nghĩa bao nhiêu lần mỗi âm thanh trong một giây được lấy mẫu. Về mặt kỹ thuật, nó là tần số của các mẫu được sử dụng trong một ghi âm kỹ thuật số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Sample Rate? - Definition
In audio production, a sample rate (or "sampling rate") defines how many times per second a sound is sampled. Technically speaking, it is the frequency of samples used in a digital recording.
Understanding the Sample Rate
Thuật ngữ liên quan
- Sample
- Sampling
Source: Sample Rate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm