Định nghĩa Sandboxing là gì?
Sandboxing là sandboxing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sandboxing - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Sandboxing là một chiến lược quản lý phần mềm mà cô lập các ứng dụng từ tài nguyên hệ thống quan trọng và các chương trình khác. Nó cung cấp thêm một lớp bảo mật ngăn chặn malware hoặc các ứng dụng độc hại từ ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống của bạn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Sandboxing? - Definition
Sandboxing is a software management strategy that isolates applications from critical system resources and other programs. It provides an extra layer of security that prevents malware or harmful applications from negatively affecting your system.
Understanding the Sandboxing
Thuật ngữ liên quan
- SAN
- Sass
Source: Sandboxing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm