Định nghĩa Schema Matching là gì?
Schema Matching là Schema Matching. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Schema Matching - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Schema khớp là kỹ thuật xác định đối tượng có liên quan ngữ nghĩa. Nói cách khác, phù hợp với sơ đồ là một phương pháp của việc tìm kiếm các thư từ giữa các khái niệm về phân phối, các nguồn dữ liệu không đồng nhất khác nhau. khớp Schema được coi là một trong những thao tác cơ bản để tổng hợp lược đồ và xử lý dữ liệu. Nó đã được công nhận bởi một phạm vi rộng lớn của các ứng dụng như một kỹ thuật cơ bản cho phù hợp với cơ quan đại diện dữ liệu khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phù hợp với sơ đồ không có một giải pháp duy nhất hoặc phổ biến như xác định ngữ nghĩa của các đối tượng schema là một, quá trình tốn thời gian vô cùng khó khăn và là một quá trình rất thông minh. Schema khớp là một kỹ thuật rất chủ quan.
What is the Schema Matching? - Definition
Schema matching is the technique of identifying objects which are semantically related. In other words, schema matching is a method of finding the correspondences between the concepts of different distributed, heterogeneous data sources. Schema matching is considered one of the basic operations for schema integration and data processing. It has been recognized by a large range of applications as a basic technique for matching different data representations.
Understanding the Schema Matching
Schema matching does not have a unique or universal solution as identification of semantics of schema objects is an extremely difficult, time-consuming process and is a highly intelligent process. Schema matching is a highly subjective technique.
Thuật ngữ liên quan
- Master Data Management (MDM)
- Data Consolidation
- Schema
- Data
- Data Access
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Schema Matching là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm